Đàn organ Yamaha PSR-E273 Model mới được sản xuất năm 2020, đàn yamaha PSR-E273 có 401 Âm sắc, loại âm thanh của đàn PSR-E273 cho phép mọi người khám phá âm sắc chất lượng cao của piano, organ, dàn nhạc, nhạc điện tử, và nhiều hơn nữa.
Đàn PSR-E273 bao gồm hiển thị 112 bài hát tích hợp có sẵn,143 giai điệu bao gồm tất cả các loại nhạc cụ điện tử và âm thanh gồm 17 bộ trống và bộ hiệu ứng đặc biệt trong đó các âm thanh khác nhau phát trên các phím khác nhau từ rock đến R & B đến các quốc gia trên thế giới.
Điểm mới của yamaha PSR-E273 là chế độ Quiz,nhắc nhở người chơi lặp lại các nốt, giai điệu đơn giản hoặc hợp âm, đưa ra đánh giá đúng hoặc sai. Ngoài ra, chức năng Hợp âm thông minh cho phép các người dùng bắt đầu chơi các hợp âm này bằng một ngón tay, sau đó quay lại hợp âm nhiều ngón khi khả năng của họ phát triển.
Yamaha PSR-E273 kết hợp Voice (âm sắc) và Style (điệu nhạc) tạo cảm hứng cho người mới bắt đầu, đảm bảo sự tiến bộ nhanh chóng.
Ngoài các chức năng cơ bản trên, PSR-E273 cho phép bạn chơi nhạc thật vui, đồng thời phát triển khả năng cảm âm bằng bài kiểm tra “đoán nốt nhạc” có sẵn, dễ dàng ghi âm lại đoạn nhạc tự chơi trên đàn yamaha 273 và phát lại dưới dạng bài nhạc hoàn chỉnh của người chơi.
Thông số kỹ thuật đàn organ Yamaha PSR-E273
Đàn organ Yamaha PSR-E273 | ||
Kích cỡ/Trọng lượng | ||
Kích thước | Rộng | 940 mm (37”) |
Cao | 104 mm (4-1/8”) | |
Dày | 317 mm (12-1/2”) | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 4,0 kg (8 lb, 13 oz) (không bao gồm pin) |
Giao diện điều khiển | ||
Bàn phím | Số phím | 61 |
Hiển thị | Loại | Màn hình LCD |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | Tiếng Anh |
Giọng | ||
Tạo Âm | Công nghệ tạo âm | Lấy mẫu AWM Stereo |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 32 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 384 Tiếng nhạc + 17 Bộ trống/SFX kits |
Biến tấu | ||
Loại | Tiếng Vang | 9 loại |
Thanh | 5 loại | |
EQ Master | 6 loại | |
Stereo siêu rộng | 3 loại | |
Các chức năng | Bảng điều khiển | Có |
Tiết tấu nhạc đệm | ||
Cài đặt sẵn | Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn | 143 |
Phân ngón | Hợp âm thông minh / Nhiều ngón | |
Kiểm soát Tiết Tấu | ACMP ON/OFF, SYNC START, START/STOP, INTRO/ENDING/rit, MAIN/AUTO FILL | |
Các đặc điểm khác | Cài đặt một nút nhấn (OTS) | Có |
Bài hát | ||
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 112 (bao gồm 12 Chord study) |
Thu âm | Số lượng bài hát | 1 |
Số lượng track | 1 | |
Dung Lượng Dữ Liệu | Xấp xỉ 300 nốt nhạc | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Thu âm | Định dạng tệp gốc |
Các chức năng | ||
Bài học//Hướng dẫn | Bài học//Hướng dẫn | [1 LISTEN & LEARN], [2 TIMING], [3 WAITING] |
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Có |
Dãy Nhịp Điệu | 11 – 280 | |
Dịch giọng | -12 đến 0, 0 đến +12 | |
Tinh chỉnh | 427,0 – 440,0 – 453,0 Hz (Bước tăng khoảng 0,2Hz) | |
Duo | Có | |
Tổng hợp | Nút PIANO | Có (Nút lớn di động) |
Lưu trữ và Kết nối | ||
Kết nối | DC IN | 12 V |
Tai nghe | Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn (PHONES/OUTPUT) | |
Pedal duy trì | Có | |
AUX IN | Giắc cắm Stereo mini | |
Ampli và Loa | ||
Ampli | 2,5 W + 2,5 W | |
Loa | 12 cm x 2 | |
Bộ nguồn | ||
Tiêu thụ điện | 6 W (Khi sử dụng PA-130 hoặc bộ chuyển đổi AC tương đương theo đề xuất của Yamaha) | |
Chức năng Tự động Tắt Nguồn | Có | |
Bộ nguồn | Bộ đổi nguồn | Bộ đổi nguồn AC PA-130, PA-3C, hoặc thiết bị tương đương do Yamaha khuyên dùng |
Pin | Sáu pin alkaline cỡ “AA” 1,5 V (LR6), mangan (R6) hoặc sáu pin sạc lại Ni-MH cỡ “AA” 1.2 V (HR6) |